Chuyển đổi mililít sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị thùng lớn [tun]
mililít
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít sang thùng lớn
mililít [mL] | thùng lớn [tun] |
---|---|
0.01 mL | 0.000000 tun |
0.10 mL | 0.000000 tun |
1 mL | 0.000001 tun |
2 mL | 0.000002 tun |
3 mL | 0.000003 tun |
5 mL | 0.000005 tun |
10 mL | 0.000010 tun |
20 mL | 0.000021 tun |
50 mL | 0.000052 tun |
100 mL | 0.000105 tun |
1000 mL | 0.001048 tun |
Cách chuyển đổi mililít sang thùng lớn
1 mL = 0.000001 tun
1 tun = 953924 mL
Ví dụ
Convert 15 mL to tun:
15 mL = 15 × 0.000001 tun = 0.000016 tun