Chuyển đổi mililít sang pint (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
mililít
Định nghĩa:
pint (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít sang pint (Anh)
mililít [mL] | pint (Anh) [pt (UK)] |
---|---|
0.01 mL | 0.000018 pt (UK) |
0.10 mL | 0.000176 pt (UK) |
1 mL | 0.001760 pt (UK) |
2 mL | 0.003520 pt (UK) |
3 mL | 0.005279 pt (UK) |
5 mL | 0.008799 pt (UK) |
10 mL | 0.0176 pt (UK) |
20 mL | 0.0352 pt (UK) |
50 mL | 0.0880 pt (UK) |
100 mL | 0.1760 pt (UK) |
1000 mL | 1.76 pt (UK) |
Cách chuyển đổi mililít sang pint (Anh)
1 mL = 0.001760 pt (UK)
1 pt (UK) = 568.26 mL
Ví dụ
Convert 15 mL to pt (UK):
15 mL = 15 × 0.001760 pt (UK) = 0.026396 pt (UK)