Chuyển đổi mililít sang bath (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
mililít [mL]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]

mililít

Định nghĩa:

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít sang bath (Kinh Thánh)

mililít [mL] bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
0.01 mL 0.000000 bath (Biblical)
0.10 mL 0.000005 bath (Biblical)
1 mL 0.000045 bath (Biblical)
2 mL 0.000091 bath (Biblical)
3 mL 0.000136 bath (Biblical)
5 mL 0.000227 bath (Biblical)
10 mL 0.000455 bath (Biblical)
20 mL 0.000909 bath (Biblical)
50 mL 0.002273 bath (Biblical)
100 mL 0.004545 bath (Biblical)
1000 mL 0.0455 bath (Biblical)

Cách chuyển đổi mililít sang bath (Kinh Thánh)

1 mL = 0.000045 bath (Biblical)

1 bath (Biblical) = 22000 mL

Ví dụ

Convert 15 mL to bath (Biblical):
15 mL = 15 × 0.000045 bath (Biblical) = 0.000682 bath (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít sang các đơn vị Âm lượng khác