Chuyển đổi mililít sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị feet khối [ft^3]
mililít [mL]
feet khối [ft^3]

mililít

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít sang feet khối

mililít [mL] feet khối [ft^3]
0.01 mL 0.000000 ft^3
0.10 mL 0.000004 ft^3
1 mL 0.000035 ft^3
2 mL 0.000071 ft^3
3 mL 0.000106 ft^3
5 mL 0.000177 ft^3
10 mL 0.000353 ft^3
20 mL 0.000706 ft^3
50 mL 0.001766 ft^3
100 mL 0.003531 ft^3
1000 mL 0.0353 ft^3

Cách chuyển đổi mililít sang feet khối

1 mL = 0.000035 ft^3

1 ft^3 = 28317 mL

Ví dụ

Convert 15 mL to ft^3:
15 mL = 15 × 0.000035 ft^3 = 0.000530 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít sang các đơn vị Âm lượng khác