Chuyển đổi mililít sang log (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
mililít [mL]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]

mililít

Định nghĩa:

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít sang log (Kinh Thánh)

mililít [mL] log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
0.01 mL 0.000033 log (Biblical)
0.10 mL 0.000327 log (Biblical)
1 mL 0.003273 log (Biblical)
2 mL 0.006545 log (Biblical)
3 mL 0.009818 log (Biblical)
5 mL 0.0164 log (Biblical)
10 mL 0.0327 log (Biblical)
20 mL 0.0655 log (Biblical)
50 mL 0.1636 log (Biblical)
100 mL 0.3273 log (Biblical)
1000 mL 3.27 log (Biblical)

Cách chuyển đổi mililít sang log (Kinh Thánh)

1 mL = 0.003273 log (Biblical)

1 log (Biblical) = 305.56 mL

Ví dụ

Convert 15 mL to log (Biblical):
15 mL = 15 × 0.003273 log (Biblical) = 0.049091 log (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít sang các đơn vị Âm lượng khác