Chuyển đổi mililít sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
mililít [mL]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

mililít

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít sang hin (Kinh Thánh)

mililít [mL] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 mL 0.000003 hin (Biblical)
0.10 mL 0.000027 hin (Biblical)
1 mL 0.000273 hin (Biblical)
2 mL 0.000545 hin (Biblical)
3 mL 0.000818 hin (Biblical)
5 mL 0.001364 hin (Biblical)
10 mL 0.002727 hin (Biblical)
20 mL 0.005455 hin (Biblical)
50 mL 0.0136 hin (Biblical)
100 mL 0.0273 hin (Biblical)
1000 mL 0.2727 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi mililít sang hin (Kinh Thánh)

1 mL = 0.000273 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 3667 mL

Ví dụ

Convert 15 mL to hin (Biblical):
15 mL = 15 × 0.000273 hin (Biblical) = 0.004091 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít sang các đơn vị Âm lượng khác