Chuyển đổi mililít sang thìa canh (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
mililít
Định nghĩa:
thìa canh (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít sang thìa canh (Anh)
mililít [mL] | thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] |
---|---|
0.01 mL | 0.000563 tablespoon (UK) |
0.10 mL | 0.005631 tablespoon (UK) |
1 mL | 0.0563 tablespoon (UK) |
2 mL | 0.1126 tablespoon (UK) |
3 mL | 0.1689 tablespoon (UK) |
5 mL | 0.2816 tablespoon (UK) |
10 mL | 0.5631 tablespoon (UK) |
20 mL | 1.13 tablespoon (UK) |
50 mL | 2.82 tablespoon (UK) |
100 mL | 5.63 tablespoon (UK) |
1000 mL | 56.31 tablespoon (UK) |
Cách chuyển đổi mililít sang thìa canh (Anh)
1 mL = 0.056312 tablespoon (UK)
1 tablespoon (UK) = 17.76 mL
Ví dụ
Convert 15 mL to tablespoon (UK):
15 mL = 15 × 0.056312 tablespoon (UK) = 0.844680 tablespoon (UK)