Chuyển đổi mililít sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
mililít [mL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

mililít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít sang thìa cà phê (Anh)

mililít [mL] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 mL 0.001689 teaspoon (UK)
0.10 mL 0.0169 teaspoon (UK)
1 mL 0.1689 teaspoon (UK)
2 mL 0.3379 teaspoon (UK)
3 mL 0.5068 teaspoon (UK)
5 mL 0.8447 teaspoon (UK)
10 mL 1.69 teaspoon (UK)
20 mL 3.38 teaspoon (UK)
50 mL 8.45 teaspoon (UK)
100 mL 16.89 teaspoon (UK)
1000 mL 168.94 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi mililít sang thìa cà phê (Anh)

1 mL = 0.168936 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 5.92 mL

Ví dụ

Convert 15 mL to teaspoon (UK):
15 mL = 15 × 0.168936 teaspoon (UK) = 2.53 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít sang các đơn vị Âm lượng khác