Chuyển đổi mililít sang homer (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
mililít
Định nghĩa:
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít sang homer (Kinh Thánh)
| mililít [mL] | homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 mL | 0.000000 homer (Biblical) |
| 0.10 mL | 0.000000 homer (Biblical) |
| 1 mL | 0.000005 homer (Biblical) |
| 2 mL | 0.000009 homer (Biblical) |
| 3 mL | 0.000014 homer (Biblical) |
| 5 mL | 0.000023 homer (Biblical) |
| 10 mL | 0.000045 homer (Biblical) |
| 20 mL | 0.000091 homer (Biblical) |
| 50 mL | 0.000227 homer (Biblical) |
| 100 mL | 0.000455 homer (Biblical) |
| 1000 mL | 0.004545 homer (Biblical) |
Cách chuyển đổi mililít sang homer (Kinh Thánh)
1 mL = 0.000005 homer (Biblical)
1 homer (Biblical) = 220000 mL
Ví dụ
Convert 15 mL to homer (Biblical):
15 mL = 15 × 0.000005 homer (Biblical) = 0.000068 homer (Biblical)