Chuyển đổi mililít sang thìa cà phê (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
mililít
Định nghĩa:
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít sang thìa cà phê (Mỹ)
mililít [mL] | thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] |
---|---|
0.01 mL | 0.002029 teaspoon (US) |
0.10 mL | 0.0203 teaspoon (US) |
1 mL | 0.2029 teaspoon (US) |
2 mL | 0.4058 teaspoon (US) |
3 mL | 0.6087 teaspoon (US) |
5 mL | 1.01 teaspoon (US) |
10 mL | 2.03 teaspoon (US) |
20 mL | 4.06 teaspoon (US) |
50 mL | 10.14 teaspoon (US) |
100 mL | 20.29 teaspoon (US) |
1000 mL | 202.88 teaspoon (US) |
Cách chuyển đổi mililít sang thìa cà phê (Mỹ)
1 mL = 0.202884 teaspoon (US)
1 teaspoon (US) = 4.93 mL
Ví dụ
Convert 15 mL to teaspoon (US):
15 mL = 15 × 0.202884 teaspoon (US) = 3.04 teaspoon (US)