Chuyển đổi mililít sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
mililít
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít sang quart (Mỹ)
| mililít [mL] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
|---|---|
| 0.01 mL | 0.000011 qt (US) |
| 0.10 mL | 0.000106 qt (US) |
| 1 mL | 0.001057 qt (US) |
| 2 mL | 0.002113 qt (US) |
| 3 mL | 0.003170 qt (US) |
| 5 mL | 0.005283 qt (US) |
| 10 mL | 0.0106 qt (US) |
| 20 mL | 0.0211 qt (US) |
| 50 mL | 0.0528 qt (US) |
| 100 mL | 0.1057 qt (US) |
| 1000 mL | 1.06 qt (US) |
Cách chuyển đổi mililít sang quart (Mỹ)
1 mL = 0.001057 qt (US)
1 qt (US) = 946.35 mL
Ví dụ
Convert 15 mL to qt (US):
15 mL = 15 × 0.001057 qt (US) = 0.015850 qt (US)