Chuyển đổi mililít sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít [mL] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
mililít [mL]
quart (Anh) [qt (UK)]

mililít

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít sang quart (Anh)

mililít [mL] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 mL 0.000009 qt (UK)
0.10 mL 0.000088 qt (UK)
1 mL 0.000880 qt (UK)
2 mL 0.001760 qt (UK)
3 mL 0.002640 qt (UK)
5 mL 0.004399 qt (UK)
10 mL 0.008799 qt (UK)
20 mL 0.0176 qt (UK)
50 mL 0.0440 qt (UK)
100 mL 0.0880 qt (UK)
1000 mL 0.8799 qt (UK)

Cách chuyển đổi mililít sang quart (Anh)

1 mL = 0.000880 qt (UK)

1 qt (UK) = 1137 mL

Ví dụ

Convert 15 mL to qt (UK):
15 mL = 15 × 0.000880 qt (UK) = 0.013198 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít sang các đơn vị Âm lượng khác