Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang thùng lớn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
thùng lớn [tun]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thùng lớn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang thùng lớn

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] thùng lớn [tun]
0.01 cab (Biblical) 0.000013 tun
0.10 cab (Biblical) 0.000128 tun
1 cab (Biblical) 0.001281 tun
2 cab (Biblical) 0.002563 tun
3 cab (Biblical) 0.003844 tun
5 cab (Biblical) 0.006406 tun
10 cab (Biblical) 0.0128 tun
20 cab (Biblical) 0.0256 tun
50 cab (Biblical) 0.0641 tun
100 cab (Biblical) 0.1281 tun
1000 cab (Biblical) 1.28 tun

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang thùng lớn

1 cab (Biblical) = 0.001281 tun

1 tun = 780.48 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to tun:
15 cab (Biblical) = 15 × 0.001281 tun = 0.019219 tun

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác