Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang foot gỗ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
cab (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
foot gỗ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang foot gỗ
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] | foot gỗ [board foot] |
---|---|
0.01 cab (Biblical) | 0.005179 board foot |
0.10 cab (Biblical) | 0.0518 board foot |
1 cab (Biblical) | 0.5179 board foot |
2 cab (Biblical) | 1.04 board foot |
3 cab (Biblical) | 1.55 board foot |
5 cab (Biblical) | 2.59 board foot |
10 cab (Biblical) | 5.18 board foot |
20 cab (Biblical) | 10.36 board foot |
50 cab (Biblical) | 25.90 board foot |
100 cab (Biblical) | 51.79 board foot |
1000 cab (Biblical) | 517.95 board foot |
Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang foot gỗ
1 cab (Biblical) = 0.517948 board foot
1 board foot = 1.93 cab (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 cab (Biblical) to board foot:
15 cab (Biblical) = 15 × 0.517948 board foot = 7.77 board foot