Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang giọt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị giọt [drop]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
giọt [drop]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

giọt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang giọt

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] giọt [drop]
0.01 cab (Biblical) 244.44 drop
0.10 cab (Biblical) 2444 drop
1 cab (Biblical) 24444 drop
2 cab (Biblical) 48889 drop
3 cab (Biblical) 73333 drop
5 cab (Biblical) 122222 drop
10 cab (Biblical) 244444 drop
20 cab (Biblical) 488889 drop
50 cab (Biblical) 1222222 drop
100 cab (Biblical) 2444444 drop
1000 cab (Biblical) 24444444 drop

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang giọt

1 cab (Biblical) = 24444 drop

1 drop = 0.000041 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to drop:
15 cab (Biblical) = 15 × 24444 drop = 366667 drop

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác