Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
yard khối [yd^3]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang yard khối

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] yard khối [yd^3]
0.01 cab (Biblical) 0.000016 yd^3
0.10 cab (Biblical) 0.000160 yd^3
1 cab (Biblical) 0.001599 yd^3
2 cab (Biblical) 0.003197 yd^3
3 cab (Biblical) 0.004796 yd^3
5 cab (Biblical) 0.007993 yd^3
10 cab (Biblical) 0.0160 yd^3
20 cab (Biblical) 0.0320 yd^3
50 cab (Biblical) 0.0799 yd^3
100 cab (Biblical) 0.1599 yd^3
1000 cab (Biblical) 1.60 yd^3

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang yard khối

1 cab (Biblical) = 0.001599 yd^3

1 yd^3 = 625.54 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to yd^3:
15 cab (Biblical) = 15 × 0.001599 yd^3 = 0.023979 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác