Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
gill (Mỹ) [gi]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] gill (Mỹ) [gi]
0.01 cab (Biblical) 0.1033 gi
0.10 cab (Biblical) 1.03 gi
1 cab (Biblical) 10.33 gi
2 cab (Biblical) 20.66 gi
3 cab (Biblical) 31.00 gi
5 cab (Biblical) 51.66 gi
10 cab (Biblical) 103.32 gi
20 cab (Biblical) 206.64 gi
50 cab (Biblical) 516.60 gi
100 cab (Biblical) 1033 gi
1000 cab (Biblical) 10332 gi

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

1 cab (Biblical) = 10.33 gi

1 gi = 0.096786 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to gi:
15 cab (Biblical) = 15 × 10.33 gi = 154.98 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác