Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị nanolít [nL]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
nanolít [nL]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang nanolít

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] nanolít [nL]
0.01 cab (Biblical) 12222222 nL
0.10 cab (Biblical) 122222220 nL
1 cab (Biblical) 1222222200 nL
2 cab (Biblical) 2444444400 nL
3 cab (Biblical) 3666666600 nL
5 cab (Biblical) 6111111000 nL
10 cab (Biblical) 12222222000 nL
20 cab (Biblical) 24444444000 nL
50 cab (Biblical) 61111110000 nL
100 cab (Biblical) 122222220000 nL
1000 cab (Biblical) 1222222200000 nL

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang nanolít

1 cab (Biblical) = 1222222200 nL

1 nL = 0.000000 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to nL:
15 cab (Biblical) = 15 × 1222222200 nL = 18333333000 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác