Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
feet khối [ft^3]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang feet khối

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] feet khối [ft^3]
0.01 cab (Biblical) 0.000432 ft^3
0.10 cab (Biblical) 0.004316 ft^3
1 cab (Biblical) 0.0432 ft^3
2 cab (Biblical) 0.0863 ft^3
3 cab (Biblical) 0.1295 ft^3
5 cab (Biblical) 0.2158 ft^3
10 cab (Biblical) 0.4316 ft^3
20 cab (Biblical) 0.8632 ft^3
50 cab (Biblical) 2.16 ft^3
100 cab (Biblical) 4.32 ft^3
1000 cab (Biblical) 43.16 ft^3

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang feet khối

1 cab (Biblical) = 0.043162 ft^3

1 ft^3 = 23.17 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to ft^3:
15 cab (Biblical) = 15 × 0.043162 ft^3 = 0.647436 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác