Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang thùng (dầu)

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 cab (Biblical) 0.000077 bbl (oil)
0.10 cab (Biblical) 0.000769 bbl (oil)
1 cab (Biblical) 0.007688 bbl (oil)
2 cab (Biblical) 0.0154 bbl (oil)
3 cab (Biblical) 0.0231 bbl (oil)
5 cab (Biblical) 0.0384 bbl (oil)
10 cab (Biblical) 0.0769 bbl (oil)
20 cab (Biblical) 0.1538 bbl (oil)
50 cab (Biblical) 0.3844 bbl (oil)
100 cab (Biblical) 0.7688 bbl (oil)
1000 cab (Biblical) 7.69 bbl (oil)

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang thùng (dầu)

1 cab (Biblical) = 0.007688 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 130.08 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to bbl (oil):
15 cab (Biblical) = 15 × 0.007688 bbl (oil) = 0.115313 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác