Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang petalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị petalít [PL]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
petalít [PL]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

petalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang petalít

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] petalít [PL]
0.01 cab (Biblical) 0.000000 PL
0.10 cab (Biblical) 0.000000 PL
1 cab (Biblical) 0.000000 PL
2 cab (Biblical) 0.000000 PL
3 cab (Biblical) 0.000000 PL
5 cab (Biblical) 0.000000 PL
10 cab (Biblical) 0.000000 PL
20 cab (Biblical) 0.000000 PL
50 cab (Biblical) 0.000000 PL
100 cab (Biblical) 0.000000 PL
1000 cab (Biblical) 0.000000 PL

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang petalít

1 cab (Biblical) = 0.000000 PL

1 PL = 818181833057851 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to PL:
15 cab (Biblical) = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác