Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
milimét khối [mm^3]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang milimét khối

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] milimét khối [mm^3]
0.01 cab (Biblical) 12222 mm^3
0.10 cab (Biblical) 122222 mm^3
1 cab (Biblical) 1222222 mm^3
2 cab (Biblical) 2444444 mm^3
3 cab (Biblical) 3666667 mm^3
5 cab (Biblical) 6111111 mm^3
10 cab (Biblical) 12222222 mm^3
20 cab (Biblical) 24444444 mm^3
50 cab (Biblical) 61111110 mm^3
100 cab (Biblical) 122222220 mm^3
1000 cab (Biblical) 1222222200 mm^3

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang milimét khối

1 cab (Biblical) = 1222222 mm^3

1 mm^3 = 0.000001 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to mm^3:
15 cab (Biblical) = 15 × 1222222 mm^3 = 18333333 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác