Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang dây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị dây [cd]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
dây [cd]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

dây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang dây

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] dây [cd]
0.01 cab (Biblical) 0.000003 cd
0.10 cab (Biblical) 0.000034 cd
1 cab (Biblical) 0.000337 cd
2 cab (Biblical) 0.000674 cd
3 cab (Biblical) 0.001012 cd
5 cab (Biblical) 0.001686 cd
10 cab (Biblical) 0.003372 cd
20 cab (Biblical) 0.006744 cd
50 cab (Biblical) 0.0169 cd
100 cab (Biblical) 0.0337 cd
1000 cab (Biblical) 0.3372 cd

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang dây

1 cab (Biblical) = 0.000337 cd

1 cd = 2966 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to cd:
15 cab (Biblical) = 15 × 0.000337 cd = 0.005058 cd

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác