Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 cab (Biblical) 0.0489 cup (metric)
0.10 cab (Biblical) 0.4889 cup (metric)
1 cab (Biblical) 4.89 cup (metric)
2 cab (Biblical) 9.78 cup (metric)
3 cab (Biblical) 14.67 cup (metric)
5 cab (Biblical) 24.44 cup (metric)
10 cab (Biblical) 48.89 cup (metric)
20 cab (Biblical) 97.78 cup (metric)
50 cab (Biblical) 244.44 cup (metric)
100 cab (Biblical) 488.89 cup (metric)
1000 cab (Biblical) 4889 cup (metric)

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang cốc (hệ mét)

1 cab (Biblical) = 4.89 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.204545 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to cup (metric):
15 cab (Biblical) = 15 × 4.89 cup (metric) = 73.33 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác