Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang mililít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị mililít [mL]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
mililít [mL]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

mililít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang mililít

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] mililít [mL]
0.01 cab (Biblical) 12.22 mL
0.10 cab (Biblical) 122.22 mL
1 cab (Biblical) 1222 mL
2 cab (Biblical) 2444 mL
3 cab (Biblical) 3667 mL
5 cab (Biblical) 6111 mL
10 cab (Biblical) 12222 mL
20 cab (Biblical) 24444 mL
50 cab (Biblical) 61111 mL
100 cab (Biblical) 122222 mL
1000 cab (Biblical) 1222222 mL

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang mililít

1 cab (Biblical) = 1222 mL

1 mL = 0.000818 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to mL:
15 cab (Biblical) = 15 × 1222 mL = 18333 mL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác