Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] sang đơn vị ccf [ccf]
cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)]
ccf [ccf]

cab (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang ccf

cab (Kinh Thánh) [cab (Biblical)] ccf [ccf]
0.01 cab (Biblical) 0.000004 ccf
0.10 cab (Biblical) 0.000043 ccf
1 cab (Biblical) 0.000432 ccf
2 cab (Biblical) 0.000863 ccf
3 cab (Biblical) 0.001295 ccf
5 cab (Biblical) 0.002158 ccf
10 cab (Biblical) 0.004316 ccf
20 cab (Biblical) 0.008632 ccf
50 cab (Biblical) 0.0216 ccf
100 cab (Biblical) 0.0432 ccf
1000 cab (Biblical) 0.4316 ccf

Cách chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang ccf

1 cab (Biblical) = 0.000432 ccf

1 ccf = 2317 cab (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 cab (Biblical) to ccf:
15 cab (Biblical) = 15 × 0.000432 ccf = 0.006474 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cab (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác