Chuyển đổi lít/giây sang ounce (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
lít/giây [L/s]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]

lít/giây

Định nghĩa:

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giây sang ounce (Anh)/phút

lít/giây [L/s] ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
0.01 L/s 21.12 ounce (UK)/minute
0.10 L/s 211.17 ounce (UK)/minute
1 L/s 2112 ounce (UK)/minute
2 L/s 4223 ounce (UK)/minute
3 L/s 6335 ounce (UK)/minute
5 L/s 10559 ounce (UK)/minute
10 L/s 21117 ounce (UK)/minute
20 L/s 42234 ounce (UK)/minute
50 L/s 105585 ounce (UK)/minute
100 L/s 211170 ounce (UK)/minute
1000 L/s 2111705 ounce (UK)/minute

Cách chuyển đổi lít/giây sang ounce (Anh)/phút

1 L/s = 2112 ounce (UK)/minute

1 ounce (UK)/minute = 0.000474 L/s

Ví dụ

Convert 15 L/s to ounce (UK)/minute:
15 L/s = 15 × 2112 ounce (UK)/minute = 31676 ounce (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác