Chuyển đổi lít/giây sang inch khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
lít/giây [L/s]
inch khối/giờ [in^3/h]

lít/giây

Định nghĩa:

inch khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giây sang inch khối/giờ

lít/giây [L/s] inch khối/giờ [in^3/h]
0.01 L/s 2197 in^3/h
0.10 L/s 21969 in^3/h
1 L/s 219685 in^3/h
2 L/s 439371 in^3/h
3 L/s 659056 in^3/h
5 L/s 1098427 in^3/h
10 L/s 2196855 in^3/h
20 L/s 4393710 in^3/h
50 L/s 10984274 in^3/h
100 L/s 21968548 in^3/h
1000 L/s 219685479 in^3/h

Cách chuyển đổi lít/giây sang inch khối/giờ

1 L/s = 219685 in^3/h

1 in^3/h = 0.000005 L/s

Ví dụ

Convert 15 L/s to in^3/h:
15 L/s = 15 × 219685 in^3/h = 3295282 in^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác