Chuyển đổi lít/giây sang inch khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị inch khối/phút [in^3/min]
lít/giây [L/s]
inch khối/phút [in^3/min]

lít/giây

Định nghĩa:

inch khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giây sang inch khối/phút

lít/giây [L/s] inch khối/phút [in^3/min]
0.01 L/s 36.61 in^3/min
0.10 L/s 366.14 in^3/min
1 L/s 3661 in^3/min
2 L/s 7323 in^3/min
3 L/s 10984 in^3/min
5 L/s 18307 in^3/min
10 L/s 36614 in^3/min
20 L/s 73228 in^3/min
50 L/s 183071 in^3/min
100 L/s 366142 in^3/min
1000 L/s 3661425 in^3/min

Cách chuyển đổi lít/giây sang inch khối/phút

1 L/s = 3661 in^3/min

1 in^3/min = 0.000273 L/s

Ví dụ

Convert 15 L/s to in^3/min:
15 L/s = 15 × 3661 in^3/min = 54921 in^3/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác