Chuyển đổi lít/giây sang mét khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
lít/giây [L/s]
mét khối/giờ [m^3/h]

lít/giây

Định nghĩa:

mét khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giây sang mét khối/giờ

lít/giây [L/s] mét khối/giờ [m^3/h]
0.01 L/s 0.0360 m^3/h
0.10 L/s 0.3600 m^3/h
1 L/s 3.60 m^3/h
2 L/s 7.20 m^3/h
3 L/s 10.80 m^3/h
5 L/s 18.00 m^3/h
10 L/s 36.00 m^3/h
20 L/s 72.00 m^3/h
50 L/s 180.00 m^3/h
100 L/s 360.00 m^3/h
1000 L/s 3600 m^3/h

Cách chuyển đổi lít/giây sang mét khối/giờ

1 L/s = 3.60 m^3/h

1 m^3/h = 0.277778 L/s

Ví dụ

Convert 15 L/s to m^3/h:
15 L/s = 15 × 3.60 m^3/h = 54.00 m^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác