Chuyển đổi lít/giây sang kilôthùng (Mỹ)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]
lít/giây [L/s]
kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]

lít/giây

Định nghĩa:

kilôthùng (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giây sang kilôthùng (Mỹ)/ngày

lít/giây [L/s] kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]
0.01 L/s 0.005434 kilobarrel (US)/day
0.10 L/s 0.0543 kilobarrel (US)/day
1 L/s 0.5434 kilobarrel (US)/day
2 L/s 1.09 kilobarrel (US)/day
3 L/s 1.63 kilobarrel (US)/day
5 L/s 2.72 kilobarrel (US)/day
10 L/s 5.43 kilobarrel (US)/day
20 L/s 10.87 kilobarrel (US)/day
50 L/s 27.17 kilobarrel (US)/day
100 L/s 54.34 kilobarrel (US)/day
1000 L/s 543.44 kilobarrel (US)/day

Cách chuyển đổi lít/giây sang kilôthùng (Mỹ)/ngày

1 L/s = 0.543440 kilobarrel (US)/day

1 kilobarrel (US)/day = 1.84 L/s

Ví dụ

Convert 15 L/s to kilobarrel (US)/day:
15 L/s = 15 × 0.543440 kilobarrel (US)/day = 8.15 kilobarrel (US)/day

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác