Chuyển đổi lít/giây sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
lít/giây [L/s]
feet khối/giờ [ft^3/h]

lít/giây

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giây sang feet khối/giờ

lít/giây [L/s] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 L/s 1.27 ft^3/h
0.10 L/s 12.71 ft^3/h
1 L/s 127.13 ft^3/h
2 L/s 254.27 ft^3/h
3 L/s 381.40 ft^3/h
5 L/s 635.66 ft^3/h
10 L/s 1271 ft^3/h
20 L/s 2543 ft^3/h
50 L/s 6357 ft^3/h
100 L/s 12713 ft^3/h
1000 L/s 127133 ft^3/h

Cách chuyển đổi lít/giây sang feet khối/giờ

1 L/s = 127.13 ft^3/h

1 ft^3/h = 0.007866 L/s

Ví dụ

Convert 15 L/s to ft^3/h:
15 L/s = 15 × 127.13 ft^3/h = 1907 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác