Chuyển đổi lít/giây sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
lít/giây [L/s]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

lít/giây

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giây sang ounce (Anh)/giờ

lít/giây [L/s] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 L/s 1267 oz (UK)/h
0.10 L/s 12670 oz (UK)/h
1 L/s 126702 oz (UK)/h
2 L/s 253405 oz (UK)/h
3 L/s 380107 oz (UK)/h
5 L/s 633511 oz (UK)/h
10 L/s 1267023 oz (UK)/h
20 L/s 2534046 oz (UK)/h
50 L/s 6335114 oz (UK)/h
100 L/s 12670228 oz (UK)/h
1000 L/s 126702279 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi lít/giây sang ounce (Anh)/giờ

1 L/s = 126702 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000008 L/s

Ví dụ

Convert 15 L/s to oz (UK)/h:
15 L/s = 15 × 126702 oz (UK)/h = 1900534 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác