Chuyển đổi lít/giây sang mét khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
lít/giây [L/s]
mét khối/ngày [m^3/d]

lít/giây

Định nghĩa:

mét khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giây sang mét khối/ngày

lít/giây [L/s] mét khối/ngày [m^3/d]
0.01 L/s 0.8640 m^3/d
0.10 L/s 8.64 m^3/d
1 L/s 86.40 m^3/d
2 L/s 172.80 m^3/d
3 L/s 259.20 m^3/d
5 L/s 432.00 m^3/d
10 L/s 864.00 m^3/d
20 L/s 1728 m^3/d
50 L/s 4320 m^3/d
100 L/s 8640 m^3/d
1000 L/s 86400 m^3/d

Cách chuyển đổi lít/giây sang mét khối/ngày

1 L/s = 86.40 m^3/d

1 m^3/d = 0.011574 L/s

Ví dụ

Convert 15 L/s to m^3/d:
15 L/s = 15 × 86.40 m^3/d = 1296 m^3/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác