Chuyển đổi lít/giây sang feet khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
lít/giây [L/s]
feet khối/giây [ft^3/s]

lít/giây

Định nghĩa:

feet khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giây sang feet khối/giây

lít/giây [L/s] feet khối/giây [ft^3/s]
0.01 L/s 0.000353 ft^3/s
0.10 L/s 0.003531 ft^3/s
1 L/s 0.0353 ft^3/s
2 L/s 0.0706 ft^3/s
3 L/s 0.1059 ft^3/s
5 L/s 0.1766 ft^3/s
10 L/s 0.3531 ft^3/s
20 L/s 0.7063 ft^3/s
50 L/s 1.77 ft^3/s
100 L/s 3.53 ft^3/s
1000 L/s 35.31 ft^3/s

Cách chuyển đổi lít/giây sang feet khối/giây

1 L/s = 0.035315 ft^3/s

1 ft^3/s = 28.32 L/s

Ví dụ

Convert 15 L/s to ft^3/s:
15 L/s = 15 × 0.035315 ft^3/s = 0.529720 ft^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác