Chuyển đổi lít/giây sang gallon (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
lít/giây
Định nghĩa:
gallon (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giây sang gallon (Anh)/giờ
lít/giây [L/s] | gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] |
---|---|
0.01 L/s | 7.92 gal (UK)/h |
0.10 L/s | 79.19 gal (UK)/h |
1 L/s | 791.89 gal (UK)/h |
2 L/s | 1584 gal (UK)/h |
3 L/s | 2376 gal (UK)/h |
5 L/s | 3959 gal (UK)/h |
10 L/s | 7919 gal (UK)/h |
20 L/s | 15838 gal (UK)/h |
50 L/s | 39594 gal (UK)/h |
100 L/s | 79189 gal (UK)/h |
1000 L/s | 791889 gal (UK)/h |
Cách chuyển đổi lít/giây sang gallon (Anh)/giờ
1 L/s = 791.89 gal (UK)/h
1 gal (UK)/h = 0.001263 L/s
Ví dụ
Convert 15 L/s to gal (UK)/h:
15 L/s = 15 × 791.89 gal (UK)/h = 11878 gal (UK)/h