Chuyển đổi lít/giây sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
lít/giây
Định nghĩa:
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giây sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
lít/giây [L/s] | kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 L/s | 26.62 15.5%b0C) |
0.10 L/s | 266.16 15.5%b0C) |
1 L/s | 2662 15.5%b0C) |
2 L/s | 5323 15.5%b0C) |
3 L/s | 7985 15.5%b0C) |
5 L/s | 13308 15.5%b0C) |
10 L/s | 26616 15.5%b0C) |
20 L/s | 53232 15.5%b0C) |
50 L/s | 133079 15.5%b0C) |
100 L/s | 266158 15.5%b0C) |
1000 L/s | 2661585 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi lít/giây sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
1 L/s = 2662 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.000376 L/s
Ví dụ
Convert 15 L/s to 15.5%b0C):
15 L/s = 15 × 2662 15.5%b0C) = 39924 15.5%b0C)