Chuyển đổi lít/giây sang mililít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
lít/giây
Định nghĩa:
mililít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giây sang mililít/giờ
lít/giây [L/s] | mililít/giờ [mL/h] |
---|---|
0.01 L/s | 36000 mL/h |
0.10 L/s | 360000 mL/h |
1 L/s | 3600000 mL/h |
2 L/s | 7200000 mL/h |
3 L/s | 10800000 mL/h |
5 L/s | 18000000 mL/h |
10 L/s | 36000000 mL/h |
20 L/s | 72000000 mL/h |
50 L/s | 180000000 mL/h |
100 L/s | 360000000 mL/h |
1000 L/s | 3600000000 mL/h |
Cách chuyển đổi lít/giây sang mililít/giờ
1 L/s = 3600000 mL/h
1 mL/h = 0.000000 L/s
Ví dụ
Convert 15 L/s to mL/h:
15 L/s = 15 × 3600000 mL/h = 54000000 mL/h