Chuyển đổi lít/giây sang trăm feet khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị trăm feet khối/ngày [foot/day]
lít/giây
Định nghĩa:
trăm feet khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giây sang trăm feet khối/ngày
lít/giây [L/s] | trăm feet khối/ngày [foot/day] |
---|---|
0.01 L/s | 0.3051 foot/day |
0.10 L/s | 3.05 foot/day |
1 L/s | 30.51 foot/day |
2 L/s | 61.02 foot/day |
3 L/s | 91.54 foot/day |
5 L/s | 152.56 foot/day |
10 L/s | 305.12 foot/day |
20 L/s | 610.24 foot/day |
50 L/s | 1526 foot/day |
100 L/s | 3051 foot/day |
1000 L/s | 30512 foot/day |
Cách chuyển đổi lít/giây sang trăm feet khối/ngày
1 L/s = 30.51 foot/day
1 foot/day = 0.032774 L/s
Ví dụ
Convert 15 L/s to foot/day:
15 L/s = 15 × 30.51 foot/day = 457.68 foot/day