Chuyển đổi lít/giây sang ounce/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
lít/giây
Định nghĩa:
ounce/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giây sang ounce/giây
lít/giây [L/s] | ounce/giây [oz/s] |
---|---|
0.01 L/s | 0.3381 oz/s |
0.10 L/s | 3.38 oz/s |
1 L/s | 33.81 oz/s |
2 L/s | 67.63 oz/s |
3 L/s | 101.44 oz/s |
5 L/s | 169.07 oz/s |
10 L/s | 338.14 oz/s |
20 L/s | 676.28 oz/s |
50 L/s | 1691 oz/s |
100 L/s | 3381 oz/s |
1000 L/s | 33814 oz/s |
Cách chuyển đổi lít/giây sang ounce/giây
1 L/s = 33.81 oz/s
1 oz/s = 0.029573 L/s
Ví dụ
Convert 15 L/s to oz/s:
15 L/s = 15 × 33.81 oz/s = 507.21 oz/s