Chuyển đổi lít/giây sang acre-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
lít/giây
Định nghĩa:
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giây sang acre-feet/giờ
| lít/giây [L/s] | acre-feet/giờ [ac*ft/h] |
|---|---|
| 0.01 L/s | 0.000029 ac*ft/h |
| 0.10 L/s | 0.000292 ac*ft/h |
| 1 L/s | 0.002919 ac*ft/h |
| 2 L/s | 0.005837 ac*ft/h |
| 3 L/s | 0.008756 ac*ft/h |
| 5 L/s | 0.0146 ac*ft/h |
| 10 L/s | 0.0292 ac*ft/h |
| 20 L/s | 0.0584 ac*ft/h |
| 50 L/s | 0.1459 ac*ft/h |
| 100 L/s | 0.2919 ac*ft/h |
| 1000 L/s | 2.92 ac*ft/h |
Cách chuyển đổi lít/giây sang acre-feet/giờ
1 L/s = 0.002919 ac*ft/h
1 ac*ft/h = 342.64 L/s
Ví dụ
Convert 15 L/s to ac*ft/h:
15 L/s = 15 × 0.002919 ac*ft/h = 0.043778 ac*ft/h