Chuyển đổi lít/giây sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
lít/giây
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giây sang acre-feet/năm
| lít/giây [L/s] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
|---|---|
| 0.01 L/s | 0.2557 ac*ft/y |
| 0.10 L/s | 2.56 ac*ft/y |
| 1 L/s | 25.57 ac*ft/y |
| 2 L/s | 51.13 ac*ft/y |
| 3 L/s | 76.70 ac*ft/y |
| 5 L/s | 127.83 ac*ft/y |
| 10 L/s | 255.67 ac*ft/y |
| 20 L/s | 511.33 ac*ft/y |
| 50 L/s | 1278 ac*ft/y |
| 100 L/s | 2557 ac*ft/y |
| 1000 L/s | 25567 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi lít/giây sang acre-feet/năm
1 L/s = 25.57 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 0.039114 L/s
Ví dụ
Convert 15 L/s to ac*ft/y:
15 L/s = 15 × 25.57 ac*ft/y = 383.50 ac*ft/y