Chuyển đổi lít/giây sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
lít/giây [L/s]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

lít/giây

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giây sang gallon (Anh)/ngày

lít/giây [L/s] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 L/s 190.05 gal (UK)/d
0.10 L/s 1901 gal (UK)/d
1 L/s 19005 gal (UK)/d
2 L/s 38011 gal (UK)/d
3 L/s 57016 gal (UK)/d
5 L/s 95027 gal (UK)/d
10 L/s 190053 gal (UK)/d
20 L/s 380107 gal (UK)/d
50 L/s 950267 gal (UK)/d
100 L/s 1900534 gal (UK)/d
1000 L/s 19005343 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi lít/giây sang gallon (Anh)/ngày

1 L/s = 19005 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 0.000053 L/s

Ví dụ

Convert 15 L/s to gal (UK)/d:
15 L/s = 15 × 19005 gal (UK)/d = 285080 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác