Chuyển đổi lít/giây sang acre-feet/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
lít/giây
Định nghĩa:
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giây sang acre-feet/ngày
| lít/giây [L/s] | acre-feet/ngày [ac*ft/d] |
|---|---|
| 0.01 L/s | 0.000700 ac*ft/d |
| 0.10 L/s | 0.007005 ac*ft/d |
| 1 L/s | 0.0700 ac*ft/d |
| 2 L/s | 0.1401 ac*ft/d |
| 3 L/s | 0.2101 ac*ft/d |
| 5 L/s | 0.3502 ac*ft/d |
| 10 L/s | 0.7005 ac*ft/d |
| 20 L/s | 1.40 ac*ft/d |
| 50 L/s | 3.50 ac*ft/d |
| 100 L/s | 7.00 ac*ft/d |
| 1000 L/s | 70.05 ac*ft/d |
Cách chuyển đổi lít/giây sang acre-feet/ngày
1 L/s = 0.070045 ac*ft/d
1 ac*ft/d = 14.28 L/s
Ví dụ
Convert 15 L/s to ac*ft/d:
15 L/s = 15 × 0.070045 ac*ft/d = 1.05 ac*ft/d