Chuyển đổi lít/giây sang yard khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
lít/giây
Định nghĩa:
yard khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giây sang yard khối/giờ
| lít/giây [L/s] | yard khối/giờ [yd^3/h] |
|---|---|
| 0.01 L/s | 0.0471 yd^3/h |
| 0.10 L/s | 0.4709 yd^3/h |
| 1 L/s | 4.71 yd^3/h |
| 2 L/s | 9.42 yd^3/h |
| 3 L/s | 14.13 yd^3/h |
| 5 L/s | 23.54 yd^3/h |
| 10 L/s | 47.09 yd^3/h |
| 20 L/s | 94.17 yd^3/h |
| 50 L/s | 235.43 yd^3/h |
| 100 L/s | 470.86 yd^3/h |
| 1000 L/s | 4709 yd^3/h |
Cách chuyển đổi lít/giây sang yard khối/giờ
1 L/s = 4.71 yd^3/h
1 yd^3/h = 0.212376 L/s
Ví dụ
Convert 15 L/s to yd^3/h:
15 L/s = 15 × 4.71 yd^3/h = 70.63 yd^3/h