Chuyển đổi lít/giây sang feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giây [L/s] sang đơn vị feet/giờ [foot/hour]
lít/giây [L/s]
feet/giờ [foot/hour]

lít/giây

Định nghĩa:

feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giây sang feet/giờ

lít/giây [L/s] feet/giờ [foot/hour]
0.01 L/s 0.0127 foot/hour
0.10 L/s 0.1271 foot/hour
1 L/s 1.27 foot/hour
2 L/s 2.54 foot/hour
3 L/s 3.81 foot/hour
5 L/s 6.36 foot/hour
10 L/s 12.71 foot/hour
20 L/s 25.43 foot/hour
50 L/s 63.57 foot/hour
100 L/s 127.13 foot/hour
1000 L/s 1271 foot/hour

Cách chuyển đổi lít/giây sang feet/giờ

1 L/s = 1.27 foot/hour

1 foot/hour = 0.786579 L/s

Ví dụ

Convert 15 L/s to foot/hour:
15 L/s = 15 × 1.27 foot/hour = 19.07 foot/hour

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác