Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] sang đơn vị pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Anh)/phút
Định nghĩa:
pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] | pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 gallon (UK)/minute | 0.0741 15.5%b0C) |
0.10 gallon (UK)/minute | 0.7410 15.5%b0C) |
1 gallon (UK)/minute | 7.41 15.5%b0C) |
2 gallon (UK)/minute | 14.82 15.5%b0C) |
3 gallon (UK)/minute | 22.23 15.5%b0C) |
5 gallon (UK)/minute | 37.05 15.5%b0C) |
10 gallon (UK)/minute | 74.10 15.5%b0C) |
20 gallon (UK)/minute | 148.20 15.5%b0C) |
50 gallon (UK)/minute | 370.49 15.5%b0C) |
100 gallon (UK)/minute | 740.99 15.5%b0C) |
1000 gallon (UK)/minute | 7410 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
1 gallon (UK)/minute = 7.41 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.134955 gallon (UK)/minute
Ví dụ
Convert 15 gallon (UK)/minute to 15.5%b0C):
15 gallon (UK)/minute = 15 × 7.41 15.5%b0C) = 111.15 15.5%b0C)