Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
lít/giờ [L/h]

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang lít/giờ

gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] lít/giờ [L/h]
0.01 gallon (UK)/minute 2.73 L/h
0.10 gallon (UK)/minute 27.28 L/h
1 gallon (UK)/minute 272.77 L/h
2 gallon (UK)/minute 545.53 L/h
3 gallon (UK)/minute 818.30 L/h
5 gallon (UK)/minute 1364 L/h
10 gallon (UK)/minute 2728 L/h
20 gallon (UK)/minute 5455 L/h
50 gallon (UK)/minute 13638 L/h
100 gallon (UK)/minute 27277 L/h
1000 gallon (UK)/minute 272766 L/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang lít/giờ

1 gallon (UK)/minute = 272.77 L/h

1 L/h = 0.003666 gallon (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (UK)/minute to L/h:
15 gallon (UK)/minute = 15 × 272.77 L/h = 4091 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác