Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mililít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
mililít/giờ [mL/h]

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

mililít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mililít/giờ

gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] mililít/giờ [mL/h]
0.01 gallon (UK)/minute 2728 mL/h
0.10 gallon (UK)/minute 27277 mL/h
1 gallon (UK)/minute 272766 mL/h
2 gallon (UK)/minute 545531 mL/h
3 gallon (UK)/minute 818297 mL/h
5 gallon (UK)/minute 1363828 mL/h
10 gallon (UK)/minute 2727655 mL/h
20 gallon (UK)/minute 5455310 mL/h
50 gallon (UK)/minute 13638276 mL/h
100 gallon (UK)/minute 27276552 mL/h
1000 gallon (UK)/minute 272765520 mL/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mililít/giờ

1 gallon (UK)/minute = 272766 mL/h

1 mL/h = 0.000004 gallon (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (UK)/minute to mL/h:
15 gallon (UK)/minute = 15 × 272766 mL/h = 4091483 mL/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác