Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mét khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
mét khối/giây [m^3/s]

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

mét khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mét khối/giây

gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute] mét khối/giây [m^3/s]
0.01 gallon (UK)/minute 0.000001 m^3/s
0.10 gallon (UK)/minute 0.000008 m^3/s
1 gallon (UK)/minute 0.000076 m^3/s
2 gallon (UK)/minute 0.000152 m^3/s
3 gallon (UK)/minute 0.000227 m^3/s
5 gallon (UK)/minute 0.000379 m^3/s
10 gallon (UK)/minute 0.000758 m^3/s
20 gallon (UK)/minute 0.001515 m^3/s
50 gallon (UK)/minute 0.003788 m^3/s
100 gallon (UK)/minute 0.007577 m^3/s
1000 gallon (UK)/minute 0.0758 m^3/s

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang mét khối/giây

1 gallon (UK)/minute = 0.000076 m^3/s

1 m^3/s = 13198 gallon (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 gallon (UK)/minute to m^3/s:
15 gallon (UK)/minute = 15 × 0.000076 m^3/s = 0.001137 m^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác